Nếu như The Emperor of Maladies là lịch sử của ung thư, một căn bệnh do các thay đổi về gen , thì đây là lịch sử của quá trình khám phá và giải mã gen, mật mã của sự sống. Hai quyển này là một sự kết hợp lý tưởng.
So với quyển trước đó, thì quyển này trình bày theo thứ tự thời gian dễ theo dõi hơn. Các sự kiện lịch sử được lồng ghép vào nhau tạo nên một câu chuyện lôi cuốn và hấp dẫn. Bên cạnh đó, Siddhartha Mukherjee cũng lồng ghép câu chuyện của gia đình mình, có ba người thân mắc bệnh tâm thần phân liệtSchizophrenia , vốn có nguyên nhân di truyền cao.
Bên cạnh các khám phá khoa học, Mukherjee còn đề cập đến tác động to lớn của hiểu biết về gen:
- Thuyết ưu sinhEugenics : nhằm xây dựng một xã hội có gen ưu tú hơn, dẫn đến việc phân biệt chủng tộc ở Mỹ và đỉnh điểm là việc tiêu diệt hơn 6 triệu người Do Thái của Đức Quốc Xã.
- Nguồn gốc Homo Sapiens: dựa vào mitochondrial gene, các nhà khoa học có thể lần lại nguồn gốc của chúng ta vào khoảng 200,000 năm trước châu Phi.
- Giống và Giới tính: gen có ảnh hưởng thế nào đến giống và giới tính.SRY
Lịch sử khám phá và giải mã gen, mật mã của sự sống, và tương lai của loài người, khi chúng ta đã có khả năng sửa đổi gen của mình.
Từ Khái Niệm
500BC. Các triết gia Hy Lạp cổ đại như HippocratesHippocrates , PythagorasPythagoras cho rằng chất liệu di truyền đến từ tinh trùng của người cha, còn người mẹ thì là nơi nuôi dưỡng. Đồng thời các đặc tính của người cha tích luỹ sẽ truyền lại cho con mình. 300BC. AristotleAristotle nhận thấy rằng một số đứa trẻ cũng có nét giống mẹ, và một số đặc tính có thể tái xuất hiện sau nhiều đời. Đồng thời ông cũng chỉ ra một lỗ hổng hiển nhiên trong lập luận của Pythagoras: nếu chỉ với tinh trùng của người cha thì sao có thể tạo hình thành con gái được? Ông cho rằng tinh trùng giống như bản vẽ, còn người mẹ sẽ cung cấp vật liệu để tạo nên hình hài hoàn chỉnh của đứa trẻ. 1600 Sự phát minh ra kính hiển vi cho phép các nhà khoa học quan sát được các tế bào, nhờ đó nhận ra con người chỉ là kết hợp của nhiều tế bào lại với nhau. Tuy nhiên, họ cho rằng con người quá phức tạp, nên trong tinh trùng hoặc trứng ắt phải có sẵn một người thu nhỏ bên trong.Homunculus 1859 Charles DarwinCharles Darwin xuất bản giả thuyết về nguồn gốc muôn loài , tuy nhiên ông không thể giải quyết được bài toán di truyền: làm thế nào các đặc tính di truyền có thể đồng thời ổn định và biến dị. Thay vào đó, ông đưa ra thuyết mầm sinhPangenesis , tương tự với Hippocrates, cho rằng các đặc tính của cha mẹ sẽ truyền cho con cái bằng cách trộn lẫn vào nhau.Fleeming Jenkin đã chỉ ra một khiếm khuyết nghiêm trọng thuyết mầm sinh của Darwin: nếu thông tin di truyền được trộn lẫn vào nhau, chẳng mấy chốc tất cả các biến thể sẽ biến mất và các đặc tính sẽ hồi quy về điểm trung bình. Darwin cũng đã từng đọc qua một quyển sách có đề cập đến nghiên cứu của Gregor Mendel, nhưng lại bỏ qua trang cần thiết để hoàn thiện giả thuyết di truyền của mình.Trong khoảng thời gian 1856-1863, Gregor MendelGregor Mendel đã lai tạo hơn 28,000 cây đậu và ghi chép tỉ mỉ đặc điểm của chúng. Mendel nhận thấy rằng các đặc tính không trộn lẫn với nhau, mà biến mất và xuất hiện lại ở các đời sau. Tuy nhiên, nghiên cứu của ông đăng tải năm 1865 không nhiều người biết đến. Ông qua đời trong vô danh năm 1884.
1900 Liên tiếp trong vòng 3 tháng, Hugo de Vries, Carl Correns và Erich von Tschermark-Seysenegg, đăng tải các nghiên cứu về lai tạo của mình, đều ghi nhận nghiên cứu của Mendel trước đó 40 năm. 1905, William Bateson đặt tên cho một nhánh mới trong sinh học: di truyền họcGenetics , khoa học nghiên cứu về di truyền và các biến thể. Bateson cũng dự đoán trước nhiều quốc gia sẽ có những động thái thanh lọc bộ gen của mình.1904 Francis GaltonFrancis Galton trình bày tranh luận về thuyết ưu sinhEugenics , cho rằng để tăng tốc quá trình chọn lọc tự nhiên, cần phải khuyến khích kết hôn có chủ đích giữa những cá thể có “gen tốt”, nhằm chọn ra những cá nhân “ưu tú” nhất. 1912, Alfred PloetzAlfred Ploetz trình bày về thanh lọc sắc tộc ở Đức, Bleecker van Wagenen trình bày về chương trình loại bỏ “gen xấu” tại MỹEugenics in U.S . Điềm báo cho một kỷ nguyên đen tối trong lịch sử nhân loại. 1905 Thomas MorganThomas Hunt Morgan bắt đầu nhân giống ruồi giấm để tìm hiểu các biến dị và di truyền của chúng. Morgan và các học trò của mình khám phá các gen không hoàn toàn độc lập với nhau, mà thường đi chung thành nhóm, chứng tỏ chúng có liên kết với nhau.Tuy nhiên, cho đến thời điểm này, gen chỉ là một khái niệm trừu tượng, một phương tiện truyền tải thông tin di truyền. Chưa ai hình dung được cấu trúc hay thành phần hoá học của nó.
1933 Adolf Hitler trở thành Quốc trưởng của Đức và lập tức tiến hành tham vọng thanh lọc các “gen yếu” trong xã hội, lấy cảm hứng từ Ploetz: thiểu năng, tâm thần phân liệt, động kinh, trầm cảm, mù loà, câm điếc,… Chẳng bao lâu, chương trình triệt sản đã trở thành chương trình cái chết êm ái: bắt đầu với trẻ dưới 3 tuổi có “khuyết tật”, sau đó là trẻ vị thành niên, và cả người lớn. Đến 1941, chương trình này đã giết hơn 250,000 người và triệt sản hơn 400,000 người khác.Hiểu biết của khoa học về gen đã có một bước tiến lớn, gen giờ đây là một vật hữu hình, nằm trong nhân của tế bào.
Cũng trong thời gian này, Liên bang Sô-Viết cũng mượn chiêu bài gen để thanh lọc tất cả những người chống đối, nhưng theo hướng ngược lại: gen chỉ là sản phẩm của giai cấp thống trị đẻ ra, tất cả mọi người đều có thể thay đổi và tẩy não để trở nên bình đẳng.
1937 Theodosius DobzhanskyTheodosius Dobzhansky tiến hành nghiên cứu về ruồi giấm trong tự nhiên, dẫn đến khám phá quan trọng: một giống ruồi có hai cấu trúc gen khác nhau, sẽ thích nghi tốt hơn trong các môi trường khác nhau, dẫn đến chọn lọc tự nhiên và cuối cùng trở thành hai loài hoàn toàn độc lập nhau. Genetics and the Origin of Species đã thống nhất thuyết tiến hoá của Darwin và thuyết di truyền của Mendel thành một.Đến Bản Chất
Tuy nhiên, khoa học vẫn chưa hiểu được bản chất của gen là gì? Một câu hỏi phải mất hàng thập kỷ mới có câu trả lời.
Cấu trúc của các phân tử hình thành nên đặc tính của hoá chất, các hoá chất giúp thực hiện các phản ứng sinh hoá trong cơ thể, và sự sống chẳng qua là một chuỗi các phản ứng sinh hoá có kiểm soát.
Sự sống là gì? Nếu không phải một chuỗi các phản ứng hoá học, ở mức tối thiểu.
Và Cấu Trúc
Thế nhưng, để giải mã cấu trúc của gen, các nhà sinh hoá học phải mất thêm một thập kỷ nữa.
Cấu trúc DNA đã giải quyết một bí ẩn của sự sống: làm thế nào thông tin có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác?
Câu hỏi kế tiếp là liệu chúng ta có giải mã được chúng không?
Các kỹ thuật giải mã gen cho phép đọc cấu trúc DNA, và phát hiện rằng DNA không được ghi thành một chuỗi liên tục, mà chia thành nhiều đơn vị nhỏ, exons. Chen giữa các đoạn này là introns.
Đến thời điểm 1993, các nhà khoa học cũng chỉ mới khám phá được một số gen gây bệnh. Và y học cũng mới chỉ có thể can thiệp bằng cách xét nghiệm chọc màn ối và phá thai nếu có bệnh.
Sinh học di truyền vẫn chưa có khả năng giải mã gen với quy mô lớn: genome của con người có hơn 3 tỉ cặp, so với virus ΦX174 được Fred Sanger giải mã năm 1977, chỉ có 5,386 cặp.
2003 Sau 13 năm giải mã, dự án Human Genome đã giải mã toàn bộ bản đồ gen của con người với chi phí 5 tỉ US$.Ngày nay, ai cũng có thể giải mã (một phần) DNA của mình chỉ với giá $99 .- Có hơn 3 tỉ cặp ký tự, chia thành 23 cặp nhiễm sắc thể.
- Con người có khoảng hơn 20,000 gen, ít hơn gạo (45,000 gen)
- Bộ gen của người có khả năng kết hợp nhiều exons lại để tạo các cấu trúc phức tạp khác nhau.
- Có khả năng thay đổi để thích nghi với môi trường, các kháng thể của cơ thể.
- Gen chỉ chiếm khoảng 2% số DNA, phần còn lại chúng ta vẫn chưa hiểu hết công năng.
- Có rất nhiều di tích trên gen của con người từ các tiến hoá trước đó, mặc dù không còn sử dụng nhưng chúng vẫn còn đó.
- Mặc dù chúng ta hiểu cách hoạt động của các gen riêng lẻ, chúng ta vẫn chưa hiểu được cách chúng phối hợp với nhau để tạo nên sự sống.
- MitochondriaMitochondrion , nhà máy cung cấp năng lượng cho tế bào, có một bộ gen riêng với 37 gen.
Con người đã có công cụ biến đổi chính mình.
Câu hỏi đặt ra là liệu chúng ta có nên hay không?