20 phút

Nếu đã đọc qua Thinking, Fast and Slow, hẳn bạn đã biết hai hệ thống suy nghĩ khác nhau của con người: Hệ thống 1 và Hệ thống 2. Hệ thống 1 phản ứng rất nhanh trong các tình huống, giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Tuy nhiên, trong nhiều tình huống, hệ thống này dẫn đến các thiên kiến .

Đánh giá bản thân

Đánh giá Bản thân

Fundamental Attribution Error 

Chúng ta đánh giá hành động của người khác là do cá tính hoặc bản chất của họ.

Tuy nhiên, chúng ta đánh giá hành động của bản thân tuỳ theo tình huống.

Nên thu thập đầy đủ thông tin trước khi đánh giá.

Sally đi học trễ là do cô ấy lười biếng.
Bạn đi học trễ là do sáng đó bị nhức đầu nên thức trễ.

Self-Serving Bias 

Chúng ta thành công là do bản lĩnh của mình.

Nhưng chúng ta thất bại là do hoàn cảnh.

Bạn đoạt được giải thưởng là do công sức bỏ ra, chứ không phải nhờ trợ giúp hay may mắn.
Thế nhưng, bạn thi trượt là do bị thiếu ngủ.

Curse of Knowledge 

Một khi đã biết, chúng ta thường cho rằng mọi người cũng biết. Chúng ta không thể hình dung nếu không biết thì ra sao.

Dùng từ ngữ đơn giản nhất có thể. Dùng phép ẩn dụ để giải thích các khái niệm phức tạp.

Cha mẹ thường nổi nóng khi dạy con làm toán: Tại sao dễ vậy mà vẫn không hiểu!? Mà quên rằng mình cũng phải mất nhiều năm mới thành thạo các phép tính đơn giản đó.

Spotlight Effect 

Chúng ta thường ước lượng quá mức việc mọi người chú ý đến hành vi hoặc bề ngoài của mình.

Alice sợ mọi người sẽ chú ý đến cái váy không hợp với đôi giày.

Barnum Effect  

Xu hướng cho rằng các mô tả chung chung, nước đôi phù hợp với cá tính của mình, mặc dù các mô tả này cũng có thể áp dụng với rất nhiều người khác.

Hiệu ứng này lý giải phần nào hiện tượng tin vào các phán đoán chiêm tinh, thần số, nhân số, bói bài,…

Phân loại Myers-Brigg Type Indicator  cũng lợi dụng hiệu ứng này, không có giá trị khoa học .

Đôi lúc bạn nghi ngờ quyết định của mình, nhưng có những lúc bạn rất chắn chắn vào bản thân.
Bạn có rất nhiều tiềm năng nhưng chưa vận dụng hết.

3rd-Person Effect 

Chúng ta tin rằng người khác dễ bị ảnh hưởng bởi truyền thông hơn chúng ta.

Hiện tượng này có thể thấy rõ nhất trong nhiệm kỳ tổng thống Mỹ 2016-2020.

Cánh tả: anh bị truyền thông tẩy não rồi!
Cánh hữu: anh bị truyền thông tẩy não rồi!
Đánh giá người khác

Đánh giá Người khác

Fundamental Attribution Error 

Chúng ta đánh giá hành động của người khác là do cá tính hoặc bản chất của họ.

Tuy nhiên, chúng ta đánh giá hành động của bản thân tuỳ theo tình huống.

Nên thu thập đầy đủ thông tin trước khi đánh giá.

Sally đi học trễ là do cô ấy lười biếng.
Bạn đi học trễ là do sáng đó bị nhức đầu nên thức trễ.

In-Group Favoritism 

Chúng ta ưu ái những người thuộc nhóm của mình hơn người ngoài.

Định nghĩa người trong nhóm và ngoài nhóm co dãn tuỳ vào góc nhìn: gia đình > bà con > hàng xóm > địa phương > vùng miền > đảng phái > quốc gia > chủng tộc > tôn giáo.

Francis học chung lớp với bạn, nên bạn thích Francis hơn John ở lớp bên cạnh.
Tuy nhiên, bạn thích cả hai hơn Mark, học ở trường khác.

Outgroup Homogeneity Bias 

Chúng ta cho rằng những người ngoài nhóm thì tương tự nhau, còn trong nhóm thì đa dạng.

Đây cũng là một hình thức khái quát quá mức một khuôn mẫu và áp dụng khuôn mẫu này cho rất cả những người khác nhóm.

Alice không chơi game, nhưng cô tin những người chơi game đều như nhau.

Stereotyping 

Chúng ta tin rằng người thuộc nhóm khác có một số điểm đặc trưng, mặc dù không có thông tin gì về người đó.

Về mặt nhận thức, việc phân nhóm sẽ giúp chúng ta xử lý thông tin nhanh hơn. Tuy nhiên, các khuôn mẫu sai sẽ dẫn đến định kiến và phân biệt.

Hiện tượng này dễ nhận thấy nhất ở các quốc gia có nhiều sắc tộc sinh sống như Mỹ.

Con gái giỏi văn. Con trai giỏi toán.
Người Do Thái rất hám lợi. 
Mapping Stereotypes

Defensive Attribution 

Chúng ta có xu hướng bênh vực người có đặc điểm tương tự mình.

Trong các vụ xâm hại tình dục (nạn nhân là nữ). Nam giới có xu hướng ít đổ lỗi cho thủ phạm hơn nữ giới.

Halo Effect 

Khi thấy một người có đặc điểm tích cực, chúng ta có xu hướng cho rằng các đặc điểm khác của họ cũng tốt. Tương tự đối với đặc điểm tiêu cực.

Taylor trông dễ thương như vậy chắc chắn không phải là người xấu tính.

Curse of Knowledge 

Một khi đã biết, chúng ta thường cho rằng mọi người cũng biết. Chúng ta không thể hình dung nếu không biết thì ra sao.

Dùng từ ngữ đơn giản nhất có thể. Dùng phép ẩn dụ để giải thích các khái niệm phức tạp.

Cha mẹ thường nổi nóng khi dạy con làm toán: Tại sao dễ vậy mà vẫn không hiểu!? Mà quên rằng mình cũng phải mất nhiều năm mới thành thạo các phép tính đơn giản đó.

False Consensus 

Chúng ta nghĩ có nhiều người đồng tình với mình hơn thực tế.

Ai cũng nghĩ vậy!

Naïve Cynicism 

Chúng ta nghĩ rằng mình quan sát thực tại một cách khách quan; còn người khác thì phi lý, thiếu thông tin hoặc có thiên kiến.

Anh ta đối xử tốt với mình chắc là để nhờ vả gì đây.

3rd-Person Effect 

Chúng ta tin rằng người khác dễ bị ảnh hưởng bởi truyền thông hơn chúng ta.

Hiện tượng này có thể thấy rõ nhất trong nhiệm kỳ tổng thống của Donald Trump.

Cánh tả: anh bị truyền thông tẩy não rồi!
Cánh hữu: anh bị truyền thông tẩy não rồi!
Nhìn Thế giới

Nhìn Thế giới

Just-World Hypothesis 

Chúng ta có xu hướng tin rằng thế giới này công bằng; do đó hành động bất công sẽ bị trừng trị.

Sally bị mất ví là do cô ấy xấu tính với Francis.

Dunning-Kruger Effect 

Người biết càng ít thì càng tự tin về khả năng của mình. Người biết càng nhiều thì càng ít tự tin về khả năng của mình.

Hiệu ứng này do chúng ta không thể biết về những cái mình không biết (unknown unknowns ).

Liên tục cập nhật kiến thức của mình để hiểu sâu hơn về vấn đề.

Chim trống thường đẹp hơn chim mái vì chúng mang gien XX  giống nữ giới.

Confirmation Bias 

Chúng ta có xu hướng tìm kiếm, diễn giải, nhớ lại các thông tin góp phần củng cố niềm tin hiện tại của mình.

Hầu hết các học thuyết âm mưu đều dựa vào một số chứng cứ, lập luận; bỏ qua hầu hết các lập luận trái lại.
Trên mặt trăng không có gió thì sao lá cờ bay được. 

Backfire Effect 

Các bằng chứng thuyết phục đôi khi có hiệu ứng ngược lại.

Các chứng cứ là do chính phủ dựng lên để che mắt dân chúng.

Belief Bias 

Chúng ta đánh giá mức độ thuyết phục của lời tranh luận không phải do sức thuyết phục của các chứng cứ, mà dựa vào mức độ phù hợp của kết luận.

Tất cả chó cảnh sát đều hung dữ.
Không con chó hung dữ nào được huấn luyện kỹ.
Kết luận: Tất cả chó cảnh sát đều được huấn luyện kỹ.

Availability Cascade 

Hiện tượng một số thông tin được đề cập quá mức, đặc biệt qua mạng xã hội, khiến mức độ tin cậy của chúng càng tăng.

Hiện tượng này bắt đầu bằng một thông tin có vẻ giải thích được các hiện tượng phức tạp, được nhiều người hưởng ứng vì dễ hiểu. Hiệu ứng này bắt đầu lan truyền và tăng mức độ tin cậy của nó.

Vaccine MMR (sởi, quai bị, rubella) khiến trẻ bị tự kỷ. 
kim/dao lam/thuỷ tinh/thuốc độc trong kẹo Halloween. 

Declinism 

Niềm tin xã hội đang có chiều hướng đi xuống.

Nguyên nhân là chúng ta có xu hướng hồi tưởng tốt đẹp về quá khứ. Bên cạnh đó, chúng ta thường có xu hướng chú ý đến các tin tiêu cực  nhiều hơn.

Giáo dục ngày càng trở nên xuống cấp.

Survivorship Bias 

Chúng ta có xu hướng tập trung vào những người hay vật vượt qua một cuộc sàng lọc, mà bỏ qua những người thất bại, chủ yếu vì họ không còn nữa.

Trong Thế chiến Thứ Hai, dựa vào vết đạn trên các máy bay ném bom trở về, Abraham Wald đã đề nghị gia cố thêm những vị trí không có vết đạn. Vì những chiếc trúng đạn ở các vị trí này đã không trở về nữa.

Công ty X thành công là nhờ chiến lược Y.
Nhưng 10 công ty thất bại khác cũng dùng chiến lược Y.

Clustering Illusion 

Chúng ta nhìn thấy “mẫu” hoặc “cụm” khi đọc thông tin ngẫu nhiên.

Nguyên nhân là chúng ta luôn tìm kiếm khuôn mẫu khi quan sát, do đó luôn tìm thấy trật tự hoặc khuôn mẫu, đặc biệt khi số mẫu nhỏ.

Con bạc thường nghiên cứu “tần suất” và “chu kỳ” của xổ số.

Pessimism Bias 

Chúng ta có xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra của tình huống xấu, đồng thời đánh giá quá thấp khả năng xảy ra của tình huống tốt.

Bi quan hay lạc quan chịu ảnh hưởng một phần bởi gen, phần khác chịu ảnh hưởng bởi truyền thông (tập trung đưa tin xấu) và xu hướng nhớ về quá khứ luôn tốt đẹp hơn.

Nhìn chung, chúng ta có xu hướng lạc quan về bản thân, và bi quan về xã hội. Những người bị trầm cảm có xu hướng bi quan hơn người khác.

Trong khảo sát hàng năm Eurobarmeter, 35% cho rằng kinh tế sẽ tệ hơn, nhưng chỉ 12% cho rằng công việc mình sẽ bị ảnh hưởng.

Kinh tế vs. Công việc

Optimism Bias 

Chúng ta có xu hướng cho rằng tình huống xấu ít khi xảy ra đối với mình.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tính lạc quan: chọn mẫu để so sánh (chọn người kém hơn mình), không đánh giá được mức trung bình, thiếu thông tin về người khác, khả năng kiểm soát tình huống (tài xế vs. hành khách),…

Nhìn chung, chúng ta có xu hướng lạc quan về bản thân, và bi quan về xã hội.

Hầu như không có biện pháp nào để giảm xu hướng lạc quan này.

Tất cả người hút thuốc đều cho rằng mình ít có nguy cơ ung thư phổi hơn người hút thuốc khác.
Quyết định

Quyết định

Bandwagon Effect 

Ý tưởng, trào lưu và niềm tin tăng lên khi càng có nhiều người tin vào chúng.

Đồ chơi cho trẻ em thường nhắm vào hiệu ứng này do trẻ em rất dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè.

Sally tin fidget spinner sẽ giúp cô tập trung hơn. Francis cũng vậy.

Mere-exposure Effect 

Chúng ta có xu hướng thích một sản phẩm, nhãn hiệu khi thường xuyên thấy chúng.

Quảng cáo, Quảng cáo và Quảng cáo.

Availability Heuristic 

Chúng ta thường quyết định dựa trên thông tin nhớ được, thường là gần nhất.

Nên thu thập thêm thông tin trước khi quyết định.

Bạn muốn mua sơn để trang trí lại phòng, và quyết định mua hiệu sơn được quảng cáo trong thang máy sáng nay.

Groupthink 

Vì mong muốn hoà hợp với nhóm, chúng ta có các quyết định phi lý, nhằm tránh xung đột với nhóm.

Mọi người trong team muốn đi ăn phở, nên bạn cũng đi theo mặc dù không thích phở.

Anchoring 

Chúng ta dựa nhiều vào một thông tin ban đầu để quyết định.

Nên so sánh với các sản phẩm tương đương, bỏ qua gợi ý của sản phẩm đó.

Xe này mới chạy được 50,000 km. Em để anh giá 30 triệu thôi.

Automation Bias 

Chúng ta có xu hướng tin tưởng vào các hệ thống tự động tự động.

Vấn đề này càng trở nên phổ biến khi hệ thống ngày càng phức tạp, cần có sự trợ giúp của máy tính: máy bay, nhà máy hạt nhân, xe tự động, bệnh viện,…

Thiết kế của các hệ thống hỗ trợ ra quyết định cần phải giảm nhiễu thông tin.

Chúng ta thường gõ sai tin nhắn vì tính năng tự sửa lỗi chính tả của điện thoại.

Reactance 

Chúng ta làm trái lại với những điều được bảo, đặc biệt khi chúng ta cảm thấy quyền tự do của mình bị xâm phạm.

Cấm trẻ vị thành niên không được hút thuốc.

Belief Bias 

Chúng ta đánh giá mức độ thuyết phục của lời tranh luận không phải do sức thuyết phục của các chứng cứ, mà dựa vào mức độ phù hợp của kết luận.

Tất cả chó cảnh sát đều hung dữ.
Không con chó hung dữ nào được huấn luyện kỹ.
Kết luận: Tất cả chó cảnh sát đều được huấn luyện kỹ.

Status Quo Bias 

Chúng ta có xu hướng giữ nguyên tình trạng hiện tại.

Có thể lí giải bởi việc kết hợp giữa tránh mất mát hiệu ứng giữ cái hiện có .

Lí giải khác là người dùng không muốn phải lựa chọn, đặc biệt khi thông tin không đầy đủ hoặc phức tạp.

Hầu hết người dùng đều sử dụng các ứng dụng mặc định trên điện thoại: email, trình duyệt, bàn phím,… mặc dù có nhiều lựa chọn tốt hơn.

Sunk Cost Fallacy 

Chúng ta thường tiếp tục đầu tư vào những thứ chúng ta đã bỏ tiền vào, hơn là chuyển sang hướng khác, mặc dù sẽ lỗ.

Thường xảy ra với các dự án lớn, dài hơi, đặc biệt của chính phủ.

Tiếp tục giữ cổ phiếu đang xuống giá và không có chiều hướng hồi phục.
Mỹ tiếp tục sa lầy vào Chiến tranh Việt Nam sau khi đổ quân vào. 

Gambler’s Fallacy 

Chúng ta cho rằng tỉ lệ trong tương lai phụ thuộc vào tỉ lệ trong quá khứ.

Nãy giờ đã quay 26 lần đen liên tục rồi, những lần kế tiếp thế nào cũng đỏ. 

Clustering Illusion 

Chúng ta nhìn thấy “mẫu” hoặc “cụm” khi đọc thông tin ngẫu nhiên.

Nguyên nhân là chúng ta luôn tìm kiếm khuôn mẫu khi quan sát, do đó luôn tìm thấy trật tự hoặc khuôn mẫu, đặc biệt khi số mẫu nhỏ.

Con bạc thường nghiên cứu “tần suất” và “chu kỳ” của xổ số.

Zero-Risk Bias 

Chúng ta muốn giảm rủi ro bằng 0, kể cả có giải pháp khác làm giảm rủi ro tổng thể tốt hơn.

Hiệu ứng này là cơ sở của bảo hiểm.

Bảo hiểm rơi vỡ điện thoại. Case điện thoại.

Framing Effect 

Cách chúng ta chọn phụ thuộc vào thông tin được trình bày như thế nào.

Nếu thông tin được trình bày một cách tích cực, chúng ta sẽ lựa chọn tránh rủi ro. Ngược lại, nếu thông tin được trình bày tiêu cực, chúng ta sẽ chọn lấy rủi ro.

Có 2 phương án điều trị 600 người: A chắc chắn cứu được 200 người, B có 33% sẽ cứu được tất cả, 66% sẽ không cứu được ai hết.

Trình bàyPhương án APhương án B
Tích cựcCứu 200 người33% sẽ cứu được 600 người
66% không ai cả
Tiêu cực400 người sẽ chết33% sẽ không có ai chết
66% cả 600 người sẽ chết
72% chọn A khi trình bày tích cực, 78% chọn B khi trình bày tiêu cực
Vaccine có hiệu quả trong 85% trường hợp.
Vaccine không có hiệu quả trong 15% trường hợp.
“Thịt 75% nạc.” vs. “Thịt 25% mỡ”

Authority Bias 

Chúng ta tin tưởng và thường bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người có thẩm quyền.

Hầu hết xã hội hiện đại đều được tổ chức nhiều tầng lớp có thẩm quyền hoặc chuyên môn. Do đó hầu hết chúng ta đều được khuyến khích tuân theo các lời khuyên này.

Trong hầu hết các trường hợp, điều này là có lợi bởi các chuyên gia thường có nhiều kiến thức và kinh nghiệm hơn.

Quảng cáo thường lợi dụng người nổi tiếng (diễn viên) để quảng cáo một sản phẩm không liên quan đến lĩnh vực chuyên môn (dầu gội, kem chống nắng).

Kem đánh răng được Hiệp hội Nha khoa khuyên dùng.

IKEA Effect 

Chúng ta quý những thứ mình bỏ công sức vào.

Chúng ta thích tự tô tượng ở nhà sách, mặc dù không đẹp bằng tượng tô sẵn.

Ben Franklin Effect 

Khi chúng ta thực hiện một cử chỉ đẹp với một người khác, chúng ta sẽ thích người đó hơn và có khả năng sẽ thực hiện cử chỉ tương tự trong tương lai.

Hiện tượng này được Benjamin Franklin mô tả trong hồi ký  của mình để thuyết phục một người đối lập:

Having heard that he had in his library a certain very scarce and curious book, I wrote a note to him, expressing my desire of perusing that book, and requesting he would do me the favor of lending it to me for a few days. He said it immediately, in I returned it in about a week with another note, expressing strongly my sense of the favor. When we next met in the House, he spoke to me (which he had never done before), and with great civility; and he ever after manifested a readiness to serve me on all occasions, so that we become great friends, and our friendship continued to his death.

This is another instance of the truth of an old maxim I had learned, which says, “He that has once done you a kindness will be more ready to do you another than he whom you yourself have obliged.”

Có thể giải thích hiện tượng này là do bất hoà trong nhận thức , chúng ta cảm thấy khó chịu khi phải giữ trong đầu các ý kiến, niềm tin đối lập nhau. Do đó, chúng ta lí giải rằng nếu mình có cử chỉ đẹp với một người, mình ắt phải thích người đó.

Pessimism Bias 

Chúng ta có xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra của tình huống xấu, đồng thời đánh giá quá thấp khả năng xảy ra của tình huống tốt.

Bi quan hay lạc quan chịu ảnh hưởng một phần bởi gen, phần khác chịu ảnh hưởng bởi truyền thông (tập trung đưa tin xấu) và xu hướng nhớ về quá khứ luôn tốt đẹp hơn.

Nhìn chung, chúng ta có xu hướng lạc quan về bản thân, và bi quan về xã hội. Những người bị trầm cảm có xu hướng bi quan hơn người khác.

Trong khảo sát hàng năm Eurobarmeter, 35% cho rằng kinh tế sẽ tệ hơn, nhưng chỉ 12% cho rằng công việc mình sẽ bị ảnh hưởng.

Kinh tế vs. Công việc

Optimism Bias 

Chúng ta có xu hướng cho rằng tình huống xấu ít khi xảy ra đối với mình.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tính lạc quan: chọn mẫu để so sánh (chọn người kém hơn mình), không đánh giá được mức trung bình, thiếu thông tin về người khác, khả năng kiểm soát tình huống (tài xế vs. hành khách),…

Nhìn chung, chúng ta có xu hướng lạc quan về bản thân, và bi quan về xã hội.

Hầu như không có biện pháp nào để giảm xu hướng lạc quan này.

Tất cả người hút thuốc đều cho rằng mình ít có nguy cơ ung thư phổi hơn người hút thuốc khác.
Nhớ

Nhớ

Availability Heuristic 

Chúng ta thường quyết định dựa trên thông tin nhớ được, thường là gần nhất.

Nên thu thập thêm thông tin trước khi quyết định.

Bạn muốn mua sơn để trang trí lại phòng, và quyết định mua hiệu sơn được quảng cáo trong thang máy sáng nay.

Google Effect  

Chúng ta có xu hướng quên những thông tin có thể Google được.

Với điện thoại và internet, chúng ta có xu hướng sử dụng chúng như một bộ nhớ ngoài của mình.

Tên diễn viên trong bộ phim hài tuần trước xem là gì ta?

Zeigarnik Effect 

Chúng ta có xu hướng nhớ các việc đang làm dỡ dang hơn là các việc đã hoàn thành.

Hồ sơ của bạn đã có 3/5 thông tin cần thiết.

Suggestibility 

Chúng ta, đặc biệt là trẻ em, nhầm lẫn giữa gợi ý từ người hỏi với trí nhớ.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc nhầm lẫn này: độ tuổi, kiến thức trước đó, người hỏi (thiên kiến, giọng điệu, lặp lại thông tin sai),…

Con bị té xuống ghế trước hay sau khi mẹ đánh?

False Memory 

Chúng ta nhớ một sự kiện không xảy ra, do nhầm lẫn chúng với các sự kiện trước đó, hoặc do gợi ý của người hỏi.

Khi được yêu cầu mô tả văn phòng làm việc của người khác sau khi ghé thăm, người được hỏi thường thêm vào những vật không có, nhưng thường có trong văn phòng của mình.

Cryptomnesia 

Chúng ta nhớ lại một ký ức nhưng không nhận ra, mà cho là do chúng ta mới nghĩ ra.

Tình huống này thường gặp trong các trường hợp đạo văn, đạo nhạc (không cố ý), tác giả bị ảnh hưởng mà không nhớ đã đọc/nghe ở đâu.

In 1984, when Aerosmith were recording Done With Mirrors, lead singer Steven Tyler heard the group’s “You See Me Crying” on the radio and, not remembering that it was their own song, suggested that the group record a cover version, to which guitarist Joe Perry replied, “That’s us, fuckhead!”.

Và tệ nhất là…

Bias Blind Spot 

Chúng ta không nhận thấy thiên kiến của bản thân, thậm chí ngay cả khi bạn đã biết về chúng, bởi hầu hết thiên kiến đều hoạt động ở mức độ tiềm thức.

Sau khi đọc xong bài này thì chúng ta vẫn rất khó nhận ra thiên kiến của mình trong thực tế.
Bonus

Tuy nhiên, có một số thiên kiến sẽ giúp chúng ta học tốt hơn.

Spacing effect 

Chúng ta sẽ học hiệu quả nhất khi cách quãng thời gian học.

Kết hợp tốt nhất với testing effect.

Anki là ứng dụng tự động hoá tần suất lặp lại.

The Spacing Effect

Testing effect 

Chúng ta nhớ lâu hơn nếu kiểm tra lại kiến thức đã học, đặc biệt sau khi đã học một khoảng thời gian.

Hầu hết các ứng dụng học ngoại ngữ đều kết hợp spacing effecttesting effect để ôn lại từ vựng.

Spacing and Testing

Levels of Processing model 

Chúng ta càng xử lý thông tin sâu hơn, liên quan đến nhiều vùng não bộ, thì càng nhớ lâu hơn.

Hiểu ngữ nghĩa (semantic > phonetic > structural), kết hợp nhiều giác quan (hình ảnh  > âm thanh/mùi hương > tiếp xúc)

Học vẹt vòng đời của bướm.
Hiểu vòng đời của bướm.
Nuôi một con sâu bướm.
Dạy về vòng đời của bướm cho lớp thấp hơn.
Cognitive Bias Codex

Cognitive Bias Codex

What Should We Remember?

We edit and reinforce some memories after the fact
We discard specifics to form generalities
We reduce events and lists to their key elements
We store memories differently based on how they were experienced

Too Much Information

We notice things already primed in memory or repeated often
Bizarre, funny, visually striking, or anthropomorphic things stick out more than non-bizzare/unfunny things
We notice when something has changed
We are drawn to details that confirm our existing beliefs
We notice flaws in others more easily than we notice flaws in ourselves

Not Enough Meaning

We tend to find stories and patterns even when looking at sparse data
We fill in characteristics from stereotypes, generalities and prior histories
We imagine things and people we’re familiar with or fond of as better
We simplify probabilities and numbers to make them easier to think about
We think we know what other people are thinking
We project our current mindset and assumptions onto the past and future

Need to Act Fast

We favor simple-looking options and complete information over complex, ambiguous options
To avoid mistakes, we aim to preserve autonomy and group status, and avoid irreversible decisions
To get things done, we tend to complete things we’ve invested time and energy in
To stay focused, we favor the immediate, relatable thing in front of us
To act, we must be confident we can make an impact and feel what we do is important