Adam Grant has been Wharton’s top-rated professor for 7 straight years. As an organizational psychologist, he is a leading expert on how we can find motivation and meaning, and live more generous and creative lives. He has been recognized as one of the world’s 10 most influential management thinkers and Fortune’s 40 under 40.

Từ trước đến nay, những người thành công đều có một số điểm chung: động lực, khả năng và cơ hội. Và để thành công, chúng ta cần phải kết hợp nỗ lực, tài năngmay mắn.

Nhưng ngày nay, thành công ngày càng phụ thuộc vào việc chúng ta đối xử như thế nào với mọi người xung quanh. Với hàng loạt nghiên cứu trong hơn 30 năm qua, các nhà nghiên cứu nhận thấy mỗi cá nhân có xu hướng khác nhau trong việc cho đinhận về.

TED
Ba Phong Cách

Ba Phong Cách

Nhìn chung, trong công việc, phong cách cho và nhận có thể chia làm 3 nhóm:

  • Chỉ nhận (takers): cố gắng nhận lấy càng nhiều càng tốt, đặt lợi ích của mình lên trên hết.
  • Có qua có lại (matchers): nhắm đến việc cho và nhận bằng nhau. Phần lớn mọi người rơi vào trường hợp này. Nhóm này đóng vai trò điều hoà: giúp đỡ những người Chỉ cho (givers) & trừng phạt những kẻ Chỉ nhận (takers)
  • Chỉ cho (givers): là thiểu số luôn giúp đỡ, chia sẻ người khác mà không mong chờ nhận lại gì cả.

Chỉ cho (givers) là nhóm thành công nhất trong công việc. Tuy nhiên, một số người thuộc nhóm này cũng trở nên thất bại do giúp đỡ quá nhiều người, mà bỏ lỡ công việc của mình.

Vậy đâu là chìa khoá của sự khác biệt?

Bốn Khác Biệt

Bốn Khác Biệt

Xây dựng mạng lưới (networking)

Từ lâu, chúng ta đều biết rằng mạng lưới có vai trò rất quan trọng trong thành công. Chúng có 3 vai trò quan trọng: thông tin mật, đa dạng về năng lựcquyền lực.

  • Chỉ nhận (takers): chỉ nhằm vào các mối quan hệ có lợi cho bản thân mình, đặc biệt là người có năng lực/quyền lực hơn mình, hầu như không quan tâm đến người bên dưới. Có thể tóm gọn trong 4 chữ: thượng đội, hạ đạp.
  • Có qua có lại (matchers): chú trọng các mối quan hệ có lợi cho cả hai bên. Do đó, mạng lưới của họ tương đối nhỏ. Họ cũng đóng vai trò “thực thi công lý” bằng cách trừng phạt kẻ Chỉ nhận (takers), kể cả khi họ lợi dụng người khác.
  • Chỉ cho (givers): xây dựng mạng lưới để kết nối mọi người với nhau nhằm giúp đỡ họ, chứ không vì lợi ích cá nhân. Do đó, họ dễ dàng “kích hoạt” lại những mối quen sơ (weak ties) và quan hệ lâu năm không gặp (dormant ties).

Hợp tác (collaborating)

Chúng ta thường tôn sùng những thiên tài làm việc độc lập, những người có những ý tưởng thay đổi thế giới. Thế nhưng, đó chỉ là ảo tưởng trong thế giới hiện đại vốn trở nên ngày càng phức tạp. Edison, Bell, Morse, Jobs,… tất cả đều là những Nhà phát minh vĩ đại, tuy nhiên họ chỉ có thể làm được điều đó qua việc cộng tác với nhiều người tài năng không kém khác.

  • Chỉ nhận (takers): xem việc phụ thuộc vào người khác (interdependence) thể hiện điểm yếu, họ luôn cho mình là tài giỏi hơn và thường nhận hết công lao về mình khi thành công. Họ thường dùng từ “tôi” khi nói về kết quả.
  • Có qua có lại (matchers): quan sát và ghi nhận đóng góp (hoặc không) của các thành viên trong nhóm.
  • Chỉ cho (givers): xem việc cộng tác là sức mạnh, một cách kết hợp kỹ năng của nhiều người để đạt được kết quả tốt hơn. Họ thường dùng từ “chúng tôi” khi nói về kết quả.

Đánh giá (evaluating)

Khi quản lý và giáo viên tin nhân viên/học sinh của mình có tiềm năng, thì họ sẽ phát huy được tiềm năng của mình.

  • Chỉ nhận (takers): thường không tin tưởng đồng nghiệp và thuộc cấp, do đó không sẵn lòng giúp đỡ và phát triển họ.
  • Có qua có lại (matchers): sẵn lòng giúp đỡ, nhưng chỉ khi nhận thấy người đó có tiềm năng, vì vậy bỏ lỡ những người không thể hiện tiềm năng ban đầu.
  • Chỉ cho (givers): thường có xu hướng tin cậy và lạc quan, do đó luôn cho rằng ai cũng có tiềm năng. Họ luôn tin tưởng tất cả mọi người đều là những viên ngọc chưa được mài dũa (diamond in the rough), và vai trò của họ là đánh bóng chúng thành những viên kim cương sáng chói.

Ảnh hưởng (influencing)

Trong quyển To Sell is Human  (Từ Bản Năng đến Nghệ thuật Bán hàng ), tác giả Daniel Pink cho rằng thành công phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng gây ảnh hưởng. Có hai phương pháp chính để gây ảnh hưởng: áp đảo (dominance) và uy tín (prestige).

  • Chỉ nhận (takers): rất giỏi trong việc sử dụng phương pháp áp đảo (dominance). Họ chú trọng đến cách truyền thông mạnh mẽ (powerful communication): lên giọng khi nói, thể hiện sự tự tin, khoe các thành tích và phán quyết như đinh đóng cột. Điển hình của phong cách này là các chuyên gia bán hàng đa cấp.
  • Chỉ cho (givers): ngược lại, thường dùng cách truyền thông yếu ớt (powerless communication). Những người dùng cách truyền thông này thường ngập ngừng, không chắc chắn, thể hiện yếu điểm của mình, hỏi nhiều hơn nói.
Read more
How to Raise Successful People
Parenting
The Self-Driven Child
Parenting
The 10 Basic Principles of Good Parenting
Parenting
Brain Rules for Baby
Neuroscience